
Model bơm | Điện thế (V) |
Công suất
P2 (Kw) |
Lưu lượng
max (lit/ phút) |
Cột áp tổng (met) |
Cột áp hút (met) |
Nhiệt độ nước
max (oC) |
Giá bán lẻ công bố chung từ 11.8.15 (VNĐ - Chưa bao gồm VAT 10%) | Ứng dụng |
Wilo PH-045E | 220 | 0.04 | 53 | 3.5 | 0 | 100 | 1,144,000 | Bơm tuần hoàn nước nóng |
Wilo PH-101E | 220 | 0.1 | 153 | 4.5 | 0 | 100 | 2,834,000 | Bơm tuần hoàn nước nóng |
Wilo PH-123E | 220 | 0.12 | 170 | 5 | 0 | 100 | 3,210,000 | Bơm tuần hoàn nước nóng |
Wilo PH-251E | 220 | 0.25 | 313 | 7.5 | 0 | 100 | 4,493,000 | Bơm tuần hoàn nước nóng |
Wilo PH-254E | 220 | 0.25 | 105 | 15 | 0 | 100 | 3,262,000 | Bơm tuần hoàn nước nóng |
Wilo PH-400E | 220 | 0.4 | 330 | 15.5 | 0 | 100 | 7,033,000 | Bơm tuần hoàn nước nóng |
Wilo PH-401E | 220 | 0.4 | 260 | 19 | 0 | 100 | 7,252,000 | Bơm tuần hoàn nước nóng |
Wilo PH-1500Q | 380 | 1.5 | 410 | 25 | 0 | 100 | 11,509,000 | Bơm tuần hoàn nước nóng |
Wilo PH-2200Q | 380 | 2.2 | 530 | 39 | 0 | 100 | 12,974,000 | Bơm tuần hoàn nước nóng |